--

butt-end

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: butt-end

Phát âm : /'bʌt'end/

+ danh từ

  • chuôi báng súng
  • đầu ghép (hai tấm ván ghép vào nhau)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "butt-end"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "butt-end"
    butt-end buttoned
  • Những từ có chứa "butt-end" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    húc báng cuồi đích
Lượt xem: 355