--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dảy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dảy
+
(ít dùng) Push
Dảy ngã
To push down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dảy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dảy"
:
day
dày
dảy
dãy
dạy
dây
dấy
dậy
duy
đại ý
more...
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
dảy
:
(ít dùng) PushDảy ngãTo push down
+
in one's birthday suit
:
trần truồng như khi vừa được sinh ra
+
dấu chấm phẩy
:
semi-colon
+
alleviation
:
sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)
+
quán triệt
:
Grasp thoroughlyQuán triệt một vấn đềTo grasp throughly a question