buttercup
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buttercup
Phát âm : /'bʌtəkʌp/
+ danh từ
- (thực vật học) cây mao lương hoa vàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
butterflower butter-flower crowfoot goldcup kingcup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buttercup"
- Những từ có chứa "buttercup":
buttercup common buttercup creeping buttercup
Lượt xem: 722