--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ butterflower chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cancellation
:
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ
+
cold sweat
:
Trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ.
+
sustentation
:
sự nuôi sốngsustentation fund (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
+
unemployable
:
không thể dùng, không thể cho việc làm được
+
congenerical
:
(sinh vật học) cùng giống