cancellation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cancellation
Phát âm : /,kænse'leiʃn/
+ danh từ
- sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ
- dấu xoá bỏ
- (toán học) sự khử, sự ước lược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cancellation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cancellation":
cancellation conciliation congelation
Lượt xem: 412