sustentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sustentation
Phát âm : /,sʌsten'teiʃn/
+ danh từ
- sự nuôi sống
- sustentation fund
(từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
- sustentation fund
- sự giữ gìn, sự duy trì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sustenance sustainment maintenance upkeep
Lượt xem: 319