--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
by-name
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
by-name
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: by-name
Phát âm : /'baineim/
+ danh từ
tên lóng, tên tục, tên hèm
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
by-name
:
tên lóng, tên tục, tên hèm
+
tiền tiêu
:
outward, front
+
belittling
:
có khuynh hướng làm thu nhỏ lại, giảm giá trị, hay giảm uy tín
+
hữu tình
:
charming
+
class gymnospermae
:
(thực vật học) lớp thực vật hạt trần, nghành hạt trần.