belittling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belittling+ Adjective
- có khuynh hướng làm thu nhỏ lại, giảm giá trị, hay giảm uy tín
+ Noun
- hành động làm giảm giá trị, làm giảm uy tín
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deprecating deprecative deprecatory depreciative depreciatory slighting denigration
Lượt xem: 303