bè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bè+ noun
- Raft
- thả bè trôi sông
to float a raft on the river
- chống bè
to pole a raft, to punt a raft
- nhà bè
a boat house
- thả bè trôi sông
- Floating garden
- bè bèo
a floating garden of waterfern
- bè bèo
- Clique
- năm bè bảy phái
five cliques and seven parties
- năm bè bảy phái
- Part (in a musical composition for many instruments, voices...)
+ adj
- Chunky, squat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bè"
Lượt xem: 453