detail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detail
Phát âm : /'di:teil/
+ danh từ
- chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt
- the details of a story
chi tiết của một câu chuyện
- to go (enter) into details
đi vào chi tiết
- in detail
tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc
- the details of a story
- (kỹ thuật) chi tiết (máy)
- (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
- (quân sự) sự trao nhật lệnh
+ ngoại động từ
- kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ
- to detail a story
kể tỉ mỉ một câu chuyện
- to detail a story
- (quân sự) cắt cử
- to detail someone dor some duty
cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì
- to detail someone dor some duty
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contingent particular item point
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detail"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detail":
daedal daily deadly deal delay dell detail dial do-all dottel more... - Những từ có chứa "detail":
detail detail file detailed - Những từ có chứa "detail" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngõ ngách chi tiết chỉ vẽ tình tiết cắt cứ cặn kẽ cảnh giới dính líu chỉ dẫn cắt cử more...
Lượt xem: 637