farmer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farmer
Phát âm : /'fɑ:mə/
+ danh từ
- người tá điền; người nông dân
- người chủ trại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farmer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "farmer":
farmer fernery former - Những từ có chứa "farmer":
baby-farmer dairy farmer farmer sheep-farmer stock-farmer tax-farmer - Những từ có chứa "farmer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phú nông nông dân nông hộ nhà nông tá điền cá thể Hà Nội
Lượt xem: 622