--

bíu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bíu

+ verb  

  • To grasp
    • bíu cành cây để khỏi ngã
      to grasp a branch to avoid a fall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bíu"
Lượt xem: 476