--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bôn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To rush
bôn nhanh về phía trước
to rush forward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bôn"
:
bươn
buồn
buôn
bún
bùn
bợn
bơn
bộn
bốn
bồn
more...
Những từ có chứa
"bôn"
:
đâm bông
bôn
bôn ba
bôn tẩu
bôn tập
bông
bông đùa
bông băng
bông gòn
bông lau
more...
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
bôn
:
To rushbôn nhanh về phía trướcto rush forward