hatter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hatter
Phát âm : /'hætə/
+ danh từ
- người làm mũ
- người bán mũ
- as mad as a hatter
- điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hatter"
Lượt xem: 606