bĩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bĩu+ verb
- To purse, to pout
- bĩu môi chê đắt
to pout one's lips and complain that the thing is too dear
- môi bĩu ra
his lips pouted
- bĩu môi bĩu mỏ
to pout and purse one's lips
- bĩu môi chê đắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bĩu"
Lượt xem: 441