--

bề

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề

+ noun  

  • Side, dimension
    • cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét
      a square yard, 7 meters long each side
    • ba bề là nước
      there is water on three sides
    • bốn bề lặng ngắt
      quiet on four (all) sides
    • bề cao
      height
    • bề dầy
      thickness
  • Respect; aspect
    • khổ cực trăm bề
      a very hard life in every respect
    • đời sống có bề dễ chịu hơn
      in some respect, the living condition is better
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề"
Lượt xem: 348