bền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bền+ adj
- Strong, solid, fast, long-wearing
- sợi chỉ bền
strong thread
- vải nhuộm bền màu
dyed cloth of fast colours
- ăn chắc mặc bền
eat stodgy food, dress is long-wearing clothes
- sợi chỉ bền
- Enduring, long-lasting
- Không có việc gì khó, Chỉ sợ lòng không bền
No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a´way
- của phi nghĩa không thể bền được
ill-gotten gains can never last long
- bền gan chiến đấu
to fight enduringly
- Không có việc gì khó, Chỉ sợ lòng không bền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bền"
Lượt xem: 444