--

bện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bện

+ verb  

  • To plait
    • bện thừng
      to plait cord
    • tóc bện đuôi sam
      hair plaited into a pigtail
  • To entangle
    • bánh xe bện rơm
      a wheel entangled with straw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bện"
Lượt xem: 388