plum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plum
Phát âm : /plʌm/
+ danh từ
- quả mận
- (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)
- nho khô (để làm bánh ngọt...)
- (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
- (từ lóng) mười vạn bảng Anh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plum":
pabulum pallium palm palmy phloem phylum plain plan plane plenum more... - Những từ có chứa "plum":
coco plum coco plum tree cocoa plum common plum damson plum damson plum tree date plum deplumation deplume desert plume more... - Những từ có chứa "plum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mận giâu gia xoan hồng xiêm
Lượt xem: 716