--

bừa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bừa

+ noun  

  • Rake
    • kéo bừa
      to draw a rake
    • đóng bừa cải tiến
      to make improved rakes

+ verb  

  • To rake
    • cày sâu bừa kỹ
      to plough deep and rake carefully

+ adj  

  • Topsy-turvy
    • giấy má bỏ bừa trong ngăn kéo
      papers are topsy-turvy in the drawer
  • Rash, easy-going, (at) random
    • không hiểu chớ trả lời bừa
      when one is not clear, one should not give any rash answer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bừa"
Lượt xem: 671