--

cab-rank

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cab-rank

Phát âm : /'kæbræɳk/

+ danh từ

  • dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cab-rank"
Lượt xem: 648