--

caustic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caustic

Phát âm : /'kɔ:stik/

+ tính từ

  • (hoá học) ăn da (chất hoá học)
    • caustic liquor
      nước ăn da
  • châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
    • a caustic remark
      một nhận xét châm biếm
  • (toán học) tụ quang

+ danh từ

  • (hoá học) chất ăn da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caustic"
Lượt xem: 676