cactus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cactus
Phát âm : /'kæktəs/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti
- (thực vật học) cây xương rồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cactus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cactus":
cactus caducous catch cattish cautious coitus cutis cottus cistus Cocytus - Những từ có chứa "cactus":
cactus crab cactus easter cactus echinocactus echinocactus grusonii
Lượt xem: 973