cautious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cautious
Phát âm : /'kɔ:ʃəs/
+ tính từ
- thận trọng, cẩn thận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conservative timid - Từ trái nghĩa:
incautious brave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cautious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cautious":
cactus caducous cautious cutis cytisus - Những từ có chứa "cautious":
cautious cautiousness incautious incautiousness overcautious - Những từ có chứa "cautious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giữ tiếng thận trọng dè dặt giữ miệng cẩn thẩn
Lượt xem: 698