cadaveric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cadaveric
Phát âm : /kə'dævərik/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) xác chết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cadaveric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cadaveric":
cadaveric cadaverous
Lượt xem: 393