--

cadaverous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cadaverous

Phát âm : /kə'dævərəs/

+ tính từ

  • trông như xác chết
  • tái nhợt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cadaverous"
Lượt xem: 462