--

cadet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cadet

Phát âm : /kə'det/

+ danh từ

  • con thứ (trong gia đình)
  • học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)
  • người đang học nghề
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô
  • cadet corps
    • lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh)
    • trường lục quân (Nga)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cadet"
Lượt xem: 672