cachet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cachet
Phát âm : /'kæʃei/
+ danh từ
- dấu đặc biệt, nét đặc sắc
- dấu chứng thực; dấu ấn
- (dược học) viên con nhện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lettre de cachet seal seal of approval
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cachet"
Lượt xem: 743