--

cachet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cachet

Phát âm : /'kæʃei/

+ danh từ

  • dấu đặc biệt, nét đặc sắc
  • dấu chứng thực; dấu ấn
  • (dược học) viên con nhện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cachet"
Lượt xem: 658