cadmium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cadmium
Phát âm : /'kædmiəm/
+ danh từ
- (hoá học) catmi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cd atomic number 48
Lượt xem: 434