hate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hate
Phát âm : /heit/
+ danh từ
- (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
+ ngoại động từ
- căm thù, căm hờn, căm ghét
- (thông tục) không muốn, không thích
- I hate troubling you
tôi rất không muốn làm phiền anh
- I hate troubling you
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hate":
had hade hat hate hath head headed heady heat heated more... - Những từ có chứa "hate":
chatelaine copper sulphate creatine phosphate cupric sulphate deoxyadenosine monophosphate deoxycytidine monophosphate deoxyguanosine monophosphate deoxythymidine monophosphate dextroamphetamine sulphate hate more... - Những từ có chứa "hate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
oán thù thù oán oán ghét gớm mặt hiềm khích căm hờn ghét nó
Lượt xem: 693