calamus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calamus
Phát âm : /'kæləməs/
+ danh từ
- (thực vật học) cây thạch xương bồ
- giống cây mây
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quill shaft Calamus genus Calamus sweet flag sweet calamus myrtle flag flagroot Acorus calamus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calamus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calamus":
calamus clonus colinus - Những từ có chứa "calamus":
calamus dendrocalamus dendrocalamus giganteus
Lượt xem: 880