--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
calcination
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
calcination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calcination
Phát âm : /,kælsi'neiʃn/
+ danh từ
sự nung thành vôi
sự đốt thành tro
sự nung khô
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
calcination
:
sự nung thành vôi