--

calcination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calcination

Phát âm : /,kælsi'neiʃn/

+ danh từ

  • sự nung thành vôi
  • sự đốt thành tro
  • sự nung khô
Lượt xem: 436