subsequence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subsequence
Phát âm : /'sʌbsikwəns/
+ danh từ
- sự đến sau, sự xảy ra sau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
posteriority subsequentness sequel - Từ trái nghĩa:
priority antecedence antecedency anteriority precedence precedency
Lượt xem: 554