--

calcite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calcite

Phát âm : /'kælsait/

+ danh từ

  • (khoáng chất) canxit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calcite"
Lượt xem: 463