calculation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculation
Phát âm : /,kælkju'leiʃn/
+ danh từ
- sự tính, sự tính toán
- to make a calculation
tính toán
- to be out in one's calculation
tính nhầm
- to make a calculation
- kết quả tính toán
- sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt
- sự trù liệu, sự trù tính, sự tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deliberation computation figuring reckoning computing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculation"
- Những từ có chứa "calculation":
calculation miscalculation - Những từ có chứa "calculation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chi li dự kiến
Lượt xem: 453