reckoning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reckoning
Phát âm : /'rekniɳ/
+ danh từ
- sự tính, sự đếm, sự tính toán
- by my reckoning
theo sự tính toán của tôi
- to be good at reckoning
tính đúng
- to be out in one's reckoning
tính sai (bóng)
- by my reckoning
- giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)
- sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- day of reckoning
ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
- day of reckoning
- sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến
- to make no reckoning of something
không kể đến cái gì
- to make no reckoning of something
- (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning)
- short reckonings make long friend
- (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
count counting numeration enumeration tally calculation computation figuring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reckoning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reckoning":
reasoning reckoning - Những từ có chứa "reckoning":
day of reckoning dead reckoning reckoning
Lượt xem: 522