calculi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculi
Phát âm : /'kælkjuləs/
+ danh từ
- (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính
- differential calculus
phép tính vi phân
- integral calculus
phép tính tích phân
- differential calculus
- (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculi"
- Những từ có chứa "calculi":
calculi dyscalculia
Lượt xem: 236