calculous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculous
Phát âm : /'kælkjuləs/
+ tính từ
- (y học) có sỏi (thận)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calculous":
calculous calculus calcicolous
Lượt xem: 363