calculus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculus
Phát âm : /'kælkjuləs/
+ danh từ
- (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính
- differential calculus
phép tính vi phân
- integral calculus
phép tính tích phân
- differential calculus
- (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
infinitesimal calculus tartar tophus concretion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calculus":
calculous calculus - Những từ có chứa "calculus":
calculus differential calculus
Lượt xem: 549