calefactive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calefactive+ Adjective
- dùng để làm ấm, làm nóng lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calefactive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calefactive":
calefactive chylifactive
Lượt xem: 395