chylifactive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chylifactive+ Adjective
- sản sinh ra hay biến đổi thành, chuyển hóa thành dịch dưỡng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chylific chylifactory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chylifactive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chylifactive":
calefactive chylifactive
Lượt xem: 397