--

calendered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calendered

+ Adjective

  • (giấy, vải, hay da) có bề mặt trơn, mượt, nhẵn, bóng đặc biệt do được ép giữa hai trục cán, trục lăn; được cán láng
    • calendered paper
      giấy nhẵn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calendered"
Lượt xem: 564