--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
supercalendered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
supercalendered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supercalendered
Phát âm : /,sju:pə'kælindəd/
+ tính từ
cán rất láng (giấy...)
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
supercalendered
:
cán rất láng (giấy...)
+
correspondingly
:
tương ứng
+
benefit-society
:
hội tương tế
+
cluster bomblet
:
bom bi (những viên bom nhỏ được phóng ra từ quả bom lớn)
+
heat-exhaustion
:
sự say sóng; sự lả đi vì nóng