calorific
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calorific
Phát âm : /,kælə'rifik/
+ tính từ
- (như) caloric
- toả nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calorific"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calorific":
calorific calorifics colorific - Những từ có chứa "calorific":
calorific calorification calorifics - Những từ có chứa "calorific" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiệt năng phát nhiệt
Lượt xem: 218