clarification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clarification
Phát âm : /,klærifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự lọc, sự gạn
- sự làm cho sáng sủa dễ hiểu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clearing elucidation illumination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clarification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clarification":
calorification clarification
Lượt xem: 498