--

calumninatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calumninatory

Phát âm : /kə'lʌmniətəri/ Cách viết khác : (calumnious) /kæ'lʌmniəs/

+ tính từ

  • vu khống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calumninatory"
Lượt xem: 289