calumniatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calumniatory+ Adjective
- gây hại, thường sai sự thật; có xu hướng làm mất uy tín, có ác ý; vu khống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calumnious defamatory denigrative denigrating denigratory libellous libelous slanderous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calumniatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calumniatory":
calumniator calumninatory calumniatory
Lượt xem: 367