calve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calve
Phát âm : /kɑ:v/
+ động từ
- đẻ con (bò cái)
- vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
have young break up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calve"
Lượt xem: 483