clop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clop
Phát âm : /klɔp/
+ danh từ
- tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "clop":
calf calif caliph calve clap clave clef cliff clip cloop more... - Những từ có chứa "clop":
clip-clop clippety-clop clop clopidogrel bisulfate clopping cyclopaedia cyclopean cyclopean masonry cyclopedia cyclopes more...
Lượt xem: 507