camaraderie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camaraderie
Phát âm : /,kæmə'rɑ:dəri:/
+ danh từ
- tình bạn, sự thân thiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chumminess comradeliness comradery comradeship
Lượt xem: 606